NỔI BẬT
THIẾT KẾ MỚI LAY ĐỘNG MỌI GIÁC QUAN
Hyundai SantaFe hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.
NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Đèn pha LED project cùng đèn LED ban ngày thiết kế hình chữ T đặc trưng
ỐP CROM BÊN HÔNG NỔI BẬT
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy tích hợp đèn xi nhan và đèn chào
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Vành đúc 18 inch
Vành đúc 19 inch
THIẾT KẾ ĐẦY LỊCH LÃM & ĐẲNG CẤP
Đèn hậu công nghệ LED
NỘI THẤT
VẬN HÀNH
Động cơ xăng SmartStream G2.5
Mô men xoắn cực đại 232Nm tại 4.000 vòng/phút
Động cơ dầu SmartStream D2.2
4 CHẾ ĐỘ LÁI
Màu sắc của màn hình thông tin sẽ thay đổi theo chế độ lái (Eco/Comfort/Sport/Smart) Chế độ lái Comfort đem tới sự nhẹ nhàng thoải mái. Chế độ Eco mang tới sự tiết kiệm nhiên liệu, trong khi chế độ Sport tập trung vào hiệu suất và cảm giác lái phấn khích. Cuối cùng chế độ lái Smart được tương thích với phong cách lái của chủ xe
3 CHẾ ĐỘ ĐỊA HÌNH
Tính năng mới sẽ giúp chiếc xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó như tuyết, bùn lầy, cát bằng việc can thiệp vào hệ thống truyền lực và phanh của xe.
AN TOÀN
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA)
Theo dõi điểm mù (BVM)
TIỆN NGHI
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Với khả năng hiển thị tuyệt vời, tính năng HUD hỗ trợ người lái bằng việc hiển thị các thông tin quan trọng như tốc độ, điều hướng và cảnh báo trực tiếp trên kính chắn gió.
Sạc không dây chuẩn Qi
Nằm trong khu vực bảng điều khiển trung tâm, tính năng sạc không dây cho phép bạn sạc điện thoại thông minh tương thích một cách dễ dàng mà không cần sử dụng dây cáp.
Gập bằng một nút ấn
Tính năng này cho phép bạn gập hàng ghế thứ 2 một cách dễ dàng chỉ bằng một nút nhấn.
Cốp điện thông minh
Tải hành lý dễ dàng hơn với cốp điện tự động mở cốp trong 3 giây khi cầm chìa khóa thông minh đứng gần cốp.
Hệ thống đèn viền ambient
Hệ thống đèn viền 10 màu tùy chọn giúp tăng nét thẩm mỹ cho không gian nội thất
Sưởi và làm mát ghế hàng ghế trước
Hệ thống sưởi và làm mát ghế giúp khách hàng thoải mái tận hưởng những cung đường bất chấp thời tiết.
THÔNG SỐ XE
D x R x C (mm) | 4785x1900x1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | SmartStream G2.5 |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 180 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 232 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
Thông số | Santafe 2.5 Xăng | Santafe 2.2 Dầu | Santafe 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | Santafe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | Santafe 2.5 XĂNG CAO CẤP | Santafe 2.2 DẦU CAO CẤP |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||||
– Tay nắm cửa mạ crom | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
CHẮN BÙN | ||||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||||
– Đèn Bi-LED | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● | ● | – |
– Đèn sương mù trước/sau LED | – | – | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED | Sau/LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||||
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
GẠT MƯA | ||||||
– Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||||
– Cốp thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | ||||||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | – | – | – | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||||
– Số loa | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
– Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
VÔ LĂNG | ||||||
– Sưởi vô lăng | – | – | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế phụ chỉnh điện | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Nhớ ghế lái | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Sưởi & Thông gió hàng ghế trước | – | – | ● | ● | ● | ● |
MÀU NỘI THẤT | ||||||
– Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chế độ điều chỉnh | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | 3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | ||||
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||||
– Màn hình cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
– Màn hình Taplo | Màn hình 4.2″ | Màn hình 4.2″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ | Màn hình 12.3″ |
– Taplo bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | – | ● | ● | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Ghế da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||||
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Giữ phanh tự động Auto Hold | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | – | – | – | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera 360⁰ | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | – | – | – | – | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA | – | – | – | – | ● | ● |
– Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | – | – | – | – | ● | ● |
– Khóa an toàn thông minh SAE | – | – | – | – | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |